Chinese to Vietnamese

How to say 有样品吗 in Vietnamese?

Bạn có một mẫu

More translations for 有样品吗

只有样品吗  🇨🇳🇬🇧  Only samples
有样品送吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a sample
有样品可看吗  🇨🇳🇬🇧  Are there any samples to see
需要样品吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a sample
样品  🇨🇳🇬🇧  sample
样品  🇨🇳🇬🇧  Samples
有没有这个样品  🇨🇳🇬🇧  Do you have this sample
是这个样品吗  🇨🇳🇬🇧  Is this the sample
样品收到了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you get the sample
有四个样品啊!  🇨🇳🇬🇧  There are four samples
暂时没有样品  🇨🇳🇬🇧  There are no samples for the time being
有赠品吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a giveaway
有礼品吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a gift
放样品  🇨🇳🇬🇧  Put the sample
取样品  🇭🇰🇬🇧  Take a sample
按照你的样品吗  🇨🇳🇬🇧  Follow your sample
你是要买样品吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to buy a sample
样品测试好了吗  🇨🇳🇬🇧  Has the sample been tested
样品还没有收到  🇨🇳🇬🇧  Samples havent been received yet
五寸的没有样品  🇨🇳🇬🇧  Five inches without samples

More translations for Bạn có một mẫu

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n