Chinese to Vietnamese

How to say 发照片给我 in Vietnamese?

Gửi cho tôi một bức tranh

More translations for 发照片给我

照片发给我呀  🇨🇳🇬🇧  Send me the photo
照片发给我看看  🇨🇳🇬🇧  Send me a photo
你的照片发给我  🇨🇳🇬🇧  Send me your picture
给我发你的照片  🇨🇳🇬🇧  Send me your picture
你发给我的照片  🇨🇳🇬🇧  The picture you sent me
发送照片给你  🇨🇳🇬🇧  Send you a photo
发照片给你OK  🇨🇳🇬🇧  Send you a photo for you OK
发照片  🇨🇳🇬🇧  Send a photo
我一会给你发照片  🇨🇳🇬🇧  Ill send you a picture
照片发邮箱给你  🇨🇳🇬🇧  Photo send to you
给我发几张你的照片  🇨🇳🇬🇧  Send me some pictures of you
发张照片给我看看你  🇨🇳🇬🇧  Send me a picture and show you
照片我找到了,发给你  🇨🇳🇬🇧  I found the photo and sent it to you
我待会发照片给你哦  🇨🇳🇬🇧  Ill send you a photo later
我去拿来发照片给你  🇨🇳🇬🇧  Im going to get the picture to you
你会发我的照片给我吗  🇨🇳🇬🇧  Will you send me my picture
稍后我们的照片发给我  🇨🇳🇬🇧  Our photos will be sent to me later
发张照片  🇨🇳🇬🇧  Send a photo
你发照片  🇨🇳🇬🇧  You send a picture
照片发我看看  🇨🇳🇬🇧  Photo send me to see

More translations for Gửi cho tôi một bức tranh

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other