Chinese to Vietnamese

How to say 我试试 in Vietnamese?

Tôi sẽ cố gắng

More translations for 我试试

我试试  🇨🇳🇬🇧  Ill try
试试就试试  🇨🇳🇬🇧  Try it
我再试试  🇨🇳🇬🇧  Ill try again
我想试试  🇨🇳🇬🇧  I would like to try
让我试试  🇨🇳🇬🇧  Let me try
你试试吧,试试  🇨🇳🇬🇧  You try it, try it
试试  🇨🇳🇬🇧  Try it
试试  🇨🇳🇬🇧  Try
我想先试试  🇨🇳🇬🇧  I want to try it first
好的,我试试  🇨🇳🇬🇧  Okay, Ill try
我可以试试  🇨🇳🇬🇧  I can try
试试啊!  🇨🇳🇬🇧  Try it
试一试  🇨🇳🇬🇧  Give it a try
再试试  🇨🇳🇬🇧  Try again
好的,我试一试  🇨🇳🇬🇧  Okay, Ill give it a try
我可以试试吗  🇨🇳🇬🇧  Can I try
我可以试试嘛  🇨🇳🇬🇧  I can try
试试的我确定  🇨🇳🇬🇧  Try it, Im sure
好的,我们试试  🇨🇳🇬🇧  Okay, lets try
我明天试试看  🇨🇳🇬🇧  Ill try it tomorrow

More translations for Tôi sẽ cố gắng

Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n