Chinese to Vietnamese

How to say 我们去路边喝喝咖啡 in Vietnamese?

Chúng tôi đã đi đến bên đường cho một cà phê

More translations for 我们去路边喝喝咖啡

我们要去喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Were going for coffee
喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Drink coffee
那我们去喝咖啡吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go for coffee
我常常去永康路喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  I often go to Yongkang Road for coffee
我在咖啡厅喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Im having coffee at the coffee shop
我想喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Id like to have coffee
我在喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Im drinking coffee
在喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  In coffee
喝杯咖啡  🇨🇳🇬🇧  Have a cup of coffee
我准备去喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Im going for coffee
或者去喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Or go for coffee
有咖啡吗?我想喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Do you have any coffee? Id like to have coffee
我喜欢喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  I like coffee
我请你喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Ill buy you coffee
我想要喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  I want coffee
我想喝咖啡了  🇨🇳🇬🇧  I want coffee
我们的咖啡还没喝  🇨🇳🇬🇧  We havent had our coffee yet
给你喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Ill give you coffee
请您喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Would you like some coffee, please
请你喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Id like to drink coffee

More translations for Chúng tôi đã đi đến bên đường cho một cà phê

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries