Chinese to Vietnamese

How to say 等我攒够足够钱了,我再去 in Vietnamese?

Khi tôi tiết kiệm đủ tiền, tôi sẽ đi lại

More translations for 等我攒够足够钱了,我再去

我有足够的钱  🇨🇳🇬🇧  I have enough money
足够的钱  🇨🇳🇬🇧  Enough money
足够的钱  🇨🇳🇬🇧  enough money
足够了  🇨🇳🇬🇧  Thats enough
钱够了吗?不够我再发给你  🇨🇳🇬🇧  Is that enough money? Not enough for me to send it to you again
足够  🇨🇳🇬🇧  Enough
足够了吗  🇨🇳🇬🇧  Is that enough
我们带有足够的钱  🇨🇳🇬🇧  We have enough money with us
我够用了,出去我再买  🇨🇳🇬🇧  Ill have enough to go out and buy it
你有我就足够了  🇨🇳🇬🇧  Youll have me enough
足够的  🇨🇳🇬🇧  enough; adequate; ample
足够大  🇨🇳🇬🇧  Big enough
足够好  🇨🇳🇬🇧  Good enough
不够我再点  🇨🇳🇬🇧  Not enough for me to order again
我1000块钱就够了  🇨🇳🇬🇧  Ill be enough for 1000 yuan
我挣的钱够花了  🇨🇳🇬🇧  I earnenough money to spend
我有了足够的勇气去面对  🇨🇳🇬🇧  Ive had enough courage to face it
四年足够  🇨🇳🇬🇧  Four years is enough
足够昂贵  🇨🇳🇬🇧  Its expensive enough
足够的水  🇨🇳🇬🇧  enough water

More translations for Khi tôi tiết kiệm đủ tiền, tôi sẽ đi lại

Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing