| 我打算让她再次来中国  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to let her come to China again | ⏯ | 
| 不再打算回英国吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you want to go back to England | ⏯ | 
| 等红娘回来,再做打算  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait until the red lady comes back, and then make plans | ⏯ | 
| 本来打算去打篮球的  🇨🇳 | 🇬🇧  I was going to play basketball | ⏯ | 
| 我打算去中国的杭州  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to Hangzhou, China | ⏯ | 
| 你打算下个月来中国  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going to come to China next month | ⏯ | 
| 中国打算进入  🇨🇳 | 🇬🇧  China intends to enter | ⏯ | 
| 你打算什么时候回中国  🇨🇳 | 🇬🇧  When are you going back to China | ⏯ | 
| 我本来是不打算告诉你的  🇨🇳 | 🇬🇧  I wasnt going to tell you | ⏯ | 
| 我打算明天晚上回国  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to go home tomorrow evening | ⏯ | 
| 中国我回来了  🇨🇳 | 🇬🇧  China Im back | ⏯ | 
| 我们回来再算,多退少补  🇨🇳 | 🇬🇧  Well come back and count again, more back and less | ⏯ | 
| 我打算三个月以后回来  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to be back in three months | ⏯ | 
| 我回中国寄过来  🇨🇳 | 🇬🇧  I sent it back to China | ⏯ | 
| 出国打工的中介骗子太多了,等我了解清楚了再打再作打算  🇨🇳 | 🇬🇧  There are too many intermediary fraudsters working abroad, so I know clearly and then make plans | ⏯ | 
| 欢迎您再来的中国  🇨🇳 | 🇬🇧  Welcome to China | ⏯ | 
| 欢迎你再回中国  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre welcome back to China | ⏯ | 
| 我是回国回中国  🇨🇳 | 🇬🇧  Im returning home to China | ⏯ | 
| 来中国了我们再谈  🇨🇳 | 🇬🇧  Were going to talk about it when we come to China | ⏯ | 
| 是的,去日本旅游15天回来中国  🇨🇳 | 🇬🇧  Yes, im back in China after a 15-day trip to Japan | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| lại tăng  🇨🇳 | 🇬🇧  li t-ng | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ |