Chinese to Vietnamese

How to say 回国的时候买一点 in Vietnamese?

Mua một chút khi bạn trở về nhà

More translations for 回国的时候买一点

那时候买点卡  🇨🇳🇬🇧  Buy some cards then
什么时候回国  🇨🇳🇬🇧  When to return home
什么时候回国  🇨🇳🇬🇧  When will you return home
你啥时候回国  🇨🇳🇬🇧  When are you going home
回来的时候是三点  🇨🇳🇬🇧  Its three oclock when I come back
什么时候回来买  🇨🇳🇬🇧  When will you come back to buy it
你什么时候回国  🇨🇳🇬🇧  When will you be home
什么时候回美国  🇨🇳🇬🇧  When will you return to the United States
什么时候回美国  🇨🇳🇬🇧  When to go back to the United States
你什么时候回国  🇨🇳🇬🇧  When will you return home
您什么时候回国  🇨🇳🇬🇧  When do you return home
你什么时候回你的国家  🇨🇳🇬🇧  When are you going back to your country
你回国的时候,我送你中国茶  🇨🇳🇬🇧  When you go back home, Ill send you Chinese tea
那什么时候去买点避孕套回来  🇨🇳🇬🇧  So when do you buy some condoms and come back
你什么时候回中国  🇨🇳🇬🇧  When will you go back to China
你什么时候要回国  🇨🇳🇬🇧  When are you going to return home
你什么时候回法国  🇨🇳🇬🇧  When are you going back to France
你什么时候回泰国  🇨🇳🇬🇧  When are you going back to Thailand
等一下买单的时候一起买单啊!  🇨🇳🇬🇧  Wait a little while to pay the bill together to pay ah
我先看一看,要买的时候回来找你  🇨🇳🇬🇧  Ill take a look first and come back to you when I want to buy it

More translations for Mua một chút khi bạn trở về nhà

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home