Chinese to Vietnamese

How to say 好好吃的 in Vietnamese?

Có một bữa ăn ngon

More translations for 好好吃的

好吃好吃  🇨🇳🇬🇧  Its delicious
好吃的  🇨🇳🇬🇧  Its delicious
好吃的  🇨🇳🇬🇧  Delicious
吃的好  🇨🇳🇬🇧  Good food
吃的好  🇨🇳🇬🇧  Eat well
好吃的  🇨🇳🇬🇧  Good food
好好吃  🇨🇳🇬🇧  Its so delicious
好吃的糖  🇨🇳🇬🇧  Good sugar
很好吃的  🇨🇳🇬🇧  Its delicious
做好吃的  🇨🇳🇬🇧  Do well to eat
吃的不好  🇨🇳🇬🇧  I dont eat well
好好吃饭  🇨🇳🇬🇧  Have a good meal
你妈吃好吃的  🇨🇳🇬🇧  Your mother eats delicious food
在吃好吃的啊  🇨🇳🇬🇧  Im eating delicious food
好吃  🇨🇳🇬🇧  Delicious
好吃  🇨🇳🇬🇧  Yummy
好吃  🇨🇳🇬🇧  Delicious
好、吃  🇨🇳🇬🇧  Good, eat
吃完好吃的就要好好睡觉了哦  🇨🇳🇬🇧  After eating delicious, youll have a good bed
好好吃饭,好好睡觉  🇨🇳🇬🇧  Eat well, sleep well

More translations for Có một bữa ăn ngon

Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn