| 去饭店吃饭吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to a restaurant | ⏯ |
| 我要去吃饭,这里有饭店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to dinner | ⏯ |
| 去哪里吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to go for dinner | ⏯ |
| 在酒店里吃早饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Have breakfast in the hotel | ⏯ |
| 在饭店吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat in a restaurant | ⏯ |
| 吃完饭后来店里住 🇨🇳 | 🇬🇧 After dinner, I stayed in the shop | ⏯ |
| 店里吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat in the shop | ⏯ |
| 在酒店,打算去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 In the hotel, im going to dinner | ⏯ |
| 吃饭 🇹🇭 | 🇬🇧 吃 饭 | ⏯ |
| 去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to dinner | ⏯ |
| 吃饭去 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat and go | ⏯ |
| 吃饭去 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat | ⏯ |
| 我想去这里吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go here for dinner | ⏯ |
| 今晚去哪里吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to eat tonight | ⏯ |
| 今天去哪里吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to eat today | ⏯ |
| 想吃饭,你去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to eat, where are you going | ⏯ |
| 中午去哪里吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to eat at noon | ⏯ |
| 今天你去哪里?你去哪里吃饭吗?吃饭了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going today? Where do you go for dinner? Have you eaten | ⏯ |
| 你去哪吃饭啊,你要吃饭,吃完饭要去哪里玩啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you go to eat ah, you want to eat, after dinner to go to play ah | ⏯ |
| 有机会到我饭店里来吃饭吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a chance to come to my restaurant for dinner | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |