| 喝了降火 🇨🇳 | 🇬🇧 drank the fire | ⏯ |
| 我可以灭火 🇨🇳 | 🇬🇧 I can put out the fire | ⏯ |
| 不可以玩火 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant play with fire | ⏯ |
| 火可以煮水 🇨🇳 | 🇬🇧 Fire can boil water | ⏯ |
| 可以借个火吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I borrow a fire | ⏯ |
| 这个价格可以降低吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the price be reduced | ⏯ |
| 借打火机可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you borrow a lighter | ⏯ |
| 冬天可以吃火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 You can eat hot pot in winter | ⏯ |
| 水龙火可以做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Water dragon fire can cook | ⏯ |
| 火可以烧掉树林 🇨🇳 | 🇬🇧 Fire can burn down the woods | ⏯ |
| 火可以帮助人们 🇨🇳 | 🇬🇧 Fire can help people | ⏯ |
| 它可以降低能耗,又可以节约用电费 🇨🇳 | 🇬🇧 It can reduce energy consumption and save on electricity bills | ⏯ |
| 也可以用火来做菜 🇨🇳 | 🇬🇧 You can also use fire to cook | ⏯ |
| 哪里可以买打火机 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I buy a lighter | ⏯ |
| 可以借下打火机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I borrow a lighter | ⏯ |
| 降 🇨🇳 | 🇬🇧 Drop | ⏯ |
| 麻辣火锅可以吗?少辣 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it okay to hot pot hot pot? Less spicy | ⏯ |
| 哪里可以买到打火机 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I buy a lighter | ⏯ |
| 可以借个火机给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I borrow a lighter | ⏯ |
| 可以借我一个火机嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you lend me a lighter | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |