| 这个小孩不是我小孩,是楼下服务员的小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 This child is not my child, it is the child of the downstairs waiter | ⏯ |
| 是个小女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little girl | ⏯ |
| 孩子在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 The child is here | ⏯ |
| 这是一个小孩的节日 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a childrens holiday | ⏯ |
| 我是个小男孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a little boy | ⏯ |
| 这两个孩子都是你的小孩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are these two kids your kids | ⏯ |
| 这个是在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is this one | ⏯ |
| 你给这个小孩儿放书包里用,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You put the bag for the child, didnt you | ⏯ |
| 这个女孩是 🇨🇳 | 🇬🇧 The girl is | ⏯ |
| 这个小女孩,他也是黑帮 🇨🇳 | 🇬🇧 This little girl, hes a gangster, too | ⏯ |
| 就带小孩子去这里玩,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Just take the kids to play here, dont you | ⏯ |
| 几个小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 How many kids | ⏯ |
| 两个小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Two kids | ⏯ |
| 一个小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 A child | ⏯ |
| 15个小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 15 children | ⏯ |
| 你也是一个小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a kid, too | ⏯ |
| 是一个小女孩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little girl | ⏯ |
| 你只是个小男孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre just a little boy | ⏯ |
| 车里有小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a kid in the car | ⏯ |
| 这个小男孩站在教室前面 🇨🇳 | 🇬🇧 The little boy is standing in front of the classroom | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |