| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| 过来我这里吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to me | ⏯ |
| 她叫我过来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 She told me to come here | ⏯ |
| 他一定来过这里 🇨🇳 | 🇬🇧 He must have been here | ⏯ |
| 你来过这里没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve been here | ⏯ |
| 这里来过好几次 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here a few times | ⏯ |
| 你们来过这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been here before | ⏯ |
| 我以前来过这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here before | ⏯ |
| 到我这里来过年 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here for the new year | ⏯ |
| 这些外国人来过这里 🇨🇳 | 🇬🇧 These foreigners have been here | ⏯ |
| 我以前来过这里,这次是专门过来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here before, this time specifically | ⏯ |
| 我来过这里三次了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here three times | ⏯ |
| 你老婆来过这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Has your wife been here | ⏯ |
| 你以前来过这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been here before | ⏯ |
| 我朋友过来过,然后进不来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend came over and couldnt come in | ⏯ |
| 来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Come here | ⏯ |
| 过来这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Come over here | ⏯ |
| 你以前有没来过这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve never been here before | ⏯ |
| 你之前有来过这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been here before | ⏯ |
| 有空才过来这里喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Im free to come here for a drink | ⏯ |
| 有空常过来这里喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Im free to come here for a drink | ⏯ |