| 早点休息,晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Have an early break, good night | ⏯ |
| 早点休息 晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Take an early break, good night | ⏯ |
| 早点休息、晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Have an early break and have a good night | ⏯ |
| 你也早点休息,晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 You also have an early rest and good night | ⏯ |
| 本,早点休息,晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Ben, take an early break, good night | ⏯ |
| 哦,早点休息,晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, have an early break, good night | ⏯ |
| 早点休息了,晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a good rest early | ⏯ |
| 好了,早点休息,晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, take a good rest early | ⏯ |
| 大家早点休息晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Everybody have an early break and good night | ⏯ |
| 那你早点休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youll rest earlier | ⏯ |
| 那你早点休息哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youll have a good break earlier | ⏯ |
| 那你好好休息,晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you have a good rest and good night | ⏯ |
| 你早点休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Youd better rest early | ⏯ |
| 你先休息,晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 You rest first, good night | ⏯ |
| 早点休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Have an early rest! | ⏯ |
| 早点休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Have an early rest | ⏯ |
| 早点休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Take an early break | ⏯ |
| 早点休息,我先睡了,晚安bor 🇨🇳 | 🇬🇧 Take an early break, Ill go to bed first, good night bor | ⏯ |
| 早点休息,爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Take an early break and love you | ⏯ |
| 我出门咯,宝贝早点休息,晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Im out, baby, early rest, good night | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
| lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |