| 明天去看看有没有我的号 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow to see if theres my number | ⏯ |
| 有没有看 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you see it | ⏯ |
| 明天去看看有没有我的号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow to see if theres any number for me | ⏯ |
| 明天去看看有没有我的型号 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow to see if theres any my model | ⏯ |
| 我要去看没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I going to see it | ⏯ |
| 看上去很有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 It looks interesting | ⏯ |
| 看看我的朋友有没有时间陪我去 🇨🇳 | 🇬🇧 See if my friend doesnt have time to go with me | ⏯ |
| 回去的路上 🇨🇳 | 🇬🇧 On the way back | ⏯ |
| 没有看过 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen it | ⏯ |
| 周六看看有没有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Saturday to see if theres time | ⏯ |
| 看看这里有没有眼镜 🇨🇳 | 🇬🇧 See if there are any glasses here | ⏯ |
| 哦,我上次上课在看书没有看 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, I didnt read a book in my last class | ⏯ |
| 有没有什么好看的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything good to see | ⏯ |
| 有没有看到我的心 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt see my heart | ⏯ |
| 什么没听懂,没有看懂,没有看懂 🇨🇳 | 🇬🇧 What did not understand, did not understand, did not understand | ⏯ |
| 我没有看见 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt see it | ⏯ |
| 我没有查看 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt look it | ⏯ |
| 没有看到你 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt see you | ⏯ |
| 我没有看懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand | ⏯ |
| 没有看到啊 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt see it | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |