| 我去,我去美国  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going, Im going to America | ⏯ | 
| 我想去美国  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go to the United States | ⏯ | 
| 我到美国去  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to America | ⏯ | 
| 我要去美国  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to America | ⏯ | 
| 去美国  🇨🇳 | 🇬🇧  To America | ⏯ | 
| 去美国  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to America | ⏯ | 
| 我准备去美国  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to America | ⏯ | 
| 我想到美国去  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go to America | ⏯ | 
| 我明天去美国  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to America tomorrow | ⏯ | 
| 我需要去美国  🇨🇳 | 🇬🇧  I need to go to America | ⏯ | 
| 我要去美国玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to play in America | ⏯ | 
| 我没去过美国  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive never been to America | ⏯ | 
| 我将要去美国  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to America | ⏯ | 
| 我要去美国了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to America | ⏯ | 
| 不去美国,去法国  🇨🇳 | 🇬🇧  Not going to America, not to France | ⏯ | 
| 到美国去  🇨🇳 | 🇬🇧  To America | ⏯ | 
| 您好,我要去美国,请问美国的  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, Im going to America | ⏯ | 
| 我将来会去美国  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to America in the future | ⏯ | 
| 我想去美国白宫  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go to the White House | ⏯ | 
| 我们去美国银行  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go to Bank of America | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |