Vietnamese to Chinese

How to say Anh làm việc đi in Chinese?

你在工作

More translations for Anh làm việc đi

Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si

More translations for 你在工作

你在工作吗  🇨🇳🇬🇧  Are you working
你在工作嘛  🇨🇳🇬🇧  Are you working
你还在工作  🇨🇳🇬🇧  Youre still working
你在这工作  🇨🇳🇬🇧  You work here
你在工作中  🇨🇳🇬🇧  Youre at work
你在工作室  🇨🇳🇬🇧  Youre in the studio
在工作  🇨🇳🇬🇧  At work
在工作  🇨🇳🇬🇧  at work
在工厂工作  🇨🇳🇬🇧  Working in a factory
你现在在工作吗  🇨🇳🇬🇧  Are you working now
你是在工作吧  🇨🇳🇬🇧  Youre working, arent you
还是你在工作  🇨🇳🇬🇧  Or are you working
你在深圳工作  🇨🇳🇬🇧  Do you work in Shenzhen
你没在工作吗  🇨🇳🇬🇧  Youre not working
你在中国工作  🇨🇳🇬🇧  Do you work in China
你在哪里工作  🇨🇳🇬🇧  Where do you work
你在重庆工作  🇨🇳🇬🇧  You work in Chongqing
你在哪工作啊  🇨🇳🇬🇧  Where do you work
你在香港工作  🇨🇳🇬🇧  Do you work in Hong Kong
你在哪儿工作  🇨🇳🇬🇧  Where do you work