| 他们不是好东西 🇨🇳 | 🇬🇧 They are not good things | ⏯ |
| 男人都不是好东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Men are not good things | ⏯ |
| 东西还好,不是很多 🇨🇳 | 🇬🇧 Things are okay, not a lot | ⏯ |
| 好东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Good stuff | ⏯ |
| 不是这个东西多少钱?我的意思是这个东西多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it not this thing? I mean, how much is this thing | ⏯ |
| 男人不是什么好东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Men arent good things | ⏯ |
| 东西多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the thing | ⏯ |
| 东南西北,要钱不给 🇨🇳 | 🇬🇧 Southeast Northwest, ask for money not to give | ⏯ |
| 这些东西不好卖 🇨🇳 | 🇬🇧 These things are not good to sell | ⏯ |
| 东西好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Things are all right | ⏯ |
| 拿好东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the good stuff | ⏯ |
| 你好,这个东西多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how much is this thing | ⏯ |
| 给你别说我拿东西,拿好钱装在了是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont tell you Im got something, ive got the money in it, arent I | ⏯ |
| 这东西多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this thing | ⏯ |
| 一个东西的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 a thing of money | ⏯ |
| 你好 我想买东西 多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, i want to buy something How much money | ⏯ |
| 唉,你好,这个东西多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, hello, how much is this thing | ⏯ |
| 吃太多东西,对她是不好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good for her to eat too much | ⏯ |
| 东西都带好 🇨🇳 | 🇬🇧 Everythings on | ⏯ |
| 拿东西好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Its delicious to take the food | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |