Chinese to Vietnamese

How to say 需要钱吗 in Vietnamese?

Bạn có cần bất kỳ tiền

More translations for 需要钱吗

需要钱吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need any money
你需要钱吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need the money
需要付钱吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to pay
需要加钱吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need any extra money
是需要付钱吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to pay
你很需要钱吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need money
需要存一些钱吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to save some money
这需要钱  🇨🇳🇬🇧  It takes money
需要钱么  🇨🇳🇬🇧  Do you need any money
我需要钱  🇨🇳🇬🇧  I need money
需要补钱  🇨🇳🇬🇧  Need to make up for it
我需要钱  🇨🇳🇬🇧  I need the money
我要钱,我要钱,我非常需要钱  🇨🇳🇬🇧  I want money, I want money, I need it very much
前后需要需要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost before and after
需要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much money do you need
需要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost
需要交钱嘛  🇨🇳🇬🇧  Do you need to pay
我也需要钱  🇨🇳🇬🇧  I need money, too
需要,多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it
我需要付钱  🇨🇳🇬🇧  I need to pay

More translations for Bạn có cần bất kỳ tiền

Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng