| 按一下然后  🇨🇳 | 🇬🇧  Press and then | ⏯ | 
| 羊肉卷,然后  🇨🇳 | 🇬🇧  mutton rolls, and then | ⏯ | 
| 等一下,我要不然  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait, Im not going to do it | ⏯ | 
| 换一辆车,然后继续出发去机场  🇨🇳 | 🇬🇧  Change another car and continue to head to the airport | ⏯ | 
| 需要换一下吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you need to change it | ⏯ | 
| 下课后请不要跑出教室  🇨🇳 | 🇬🇧  Please dont run out of the classroom after class | ⏯ | 
| 我这样出去,然后进来要不要护照  🇨🇳 | 🇬🇧  I go out like this and come in and ask for a passport | ⏯ | 
| 先休息一下,然后出车马上来,然后来了我叫你  🇨🇳 | 🇬🇧  Take a break, then get out of the car and come, and then Ill call you | ⏯ | 
| 换一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Change it | ⏯ | 
| 点一下,然后再说完  🇨🇳 | 🇬🇧  Click and then finish | ⏯ | 
| 出来声音,然后  🇨🇳 | 🇬🇧  come out to sound, and then | ⏯ | 
| 然后期出现一些问题  🇨🇳 | 🇬🇧  Then there were some problems | ⏯ | 
| 要不然混不下去了  🇨🇳 | 🇬🇧  Or you cant get mixed up | ⏯ | 
| 然后我一  🇨🇳 | 🇬🇧  Then Ill be one | ⏯ | 
| 这个不可以换换一下吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Cant you change this one | ⏯ | 
| 售出不退换  🇨🇳 | 🇬🇧  Sold without return | ⏯ | 
| 戴樱以后换下来的这种裤子都不要用水洗,如有脏的地方只需用刷子刷下然后蒸洗一下即可  🇨🇳 | 🇬🇧  戴樱以后换下来的这种裤子都不要用水洗,如有脏的地方只需用刷子刷下然后蒸洗一下即可 | ⏯ | 
| 你们先去看一下然后再做商量要不给  🇨🇳 | 🇬🇧  You go and see it and then you talk about whether to give it | ⏯ | 
| 要不然  🇨🇳 | 🇬🇧  Otherwise | ⏯ | 
| 我看一下然后去睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill take a look and go to bed | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| 显色性:Ra >96  🇨🇳 | 🇬🇧    Color rendering: Ra s 96 | ⏯ | 
| SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳 | 🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳 | 🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ |