| 什么时候好  🇨🇳 | 🇬🇧  Whens the best time | ⏯ | 
| 面什么时候好  🇨🇳 | 🇬🇧  Whens the face good | ⏯ | 
| 什么时候回来,都办好了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  When will you come back, are you done | ⏯ | 
| 你什么时候去办公室  🇨🇳 | 🇬🇧  When are you going to the office | ⏯ | 
| 什么时候  🇪🇸 | 🇬🇧  Is it | ⏯ | 
| 什么时候  🇨🇳 | 🇬🇧  When is it | ⏯ | 
| 什么时候  🇨🇳 | 🇬🇧  When | ⏯ | 
| 什么时候  🇭🇰 | 🇬🇧  When is it | ⏯ | 
| 妈妈,什么时候举办聚会好啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Mom, whens the party | ⏯ | 
| 什么时候修好呢  🇨🇳 | 🇬🇧  When will it be fixed | ⏯ | 
| 面条什么时候好  🇨🇳 | 🇬🇧  Whens the noodles going to be good | ⏯ | 
| 什么时候能弄好  🇨🇳 | 🇬🇧  When can I get it done | ⏯ | 
| 当什么什么时候  🇨🇳 | 🇬🇧  When when | ⏯ | 
| 什么时候可以办理入住  🇨🇳 | 🇬🇧  When can we check in | ⏯ | 
| 放假从什么时候到什么时候  🇨🇳 | 🇬🇧  When is the holiday to what time | ⏯ | 
| 那么什么时候  🇨🇳 | 🇬🇧  So when | ⏯ | 
| 你什么时候要货,什么时候什么时间出货  🇨🇳 | 🇬🇧  When and when do you want it | ⏯ | 
| 你好,什么时候开始  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, what time does it start | ⏯ | 
| 你好,什么时候开车  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, when do you drive | ⏯ | 
| 什么时候做好准备  🇨🇳 | 🇬🇧  When to get ready | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I really miss you | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ |