| 他回去拿钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes going back to get the money | ⏯ |
| 回去拿钱去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back and get the money | ⏯ |
| 拿不了钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant get the money | ⏯ |
| 现在去拿钱,在车里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Now go get the money, in the car | ⏯ |
| 我去那边拿钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go over there to get the money | ⏯ |
| 去跟爸爸拿钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Go get the money with Dad | ⏯ |
| 我要回去拿钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to get the money | ⏯ |
| 他去拿了 🇨🇳 | 🇬🇧 He went to get it | ⏯ |
| 拿钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the money | ⏯ |
| 拿了钱不干活 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the money and dont work | ⏯ |
| 你要去拿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to get it | ⏯ |
| 他去拿屏了 🇨🇳 | 🇬🇧 He went to get the screen | ⏯ |
| 拿出钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Take out the money | ⏯ |
| 他现在没钱,等一下他做完了去拿钱 🇨🇳 | 🇬🇧 He has no money now, wait until hes done to get the money | ⏯ |
| 钥匙拿了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Got the key | ⏯ |
| 拿毛巾了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get the towel | ⏯ |
| 七楼你拿了一块上去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you take a piece on the seventh floor | ⏯ |
| 拿去 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it | ⏯ |
| 谁又给你拿礼钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Who gave you the gift money again | ⏯ |
| 拿回的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Get the money back | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |