Chinese to Vietnamese

How to say 东西贵重 in Vietnamese?

Một cái gì đó đắt tiền

More translations for 东西贵重

这东西贵吗  🇨🇳🇬🇧  Is this thing expensive
这东西很贵  🇨🇳🇬🇧  This thing is very expensive
这东西太贵了  🇨🇳🇬🇧  This thing is too expensive
你的东西太贵了  🇨🇳🇬🇧  Your stuff is too expensive
这个东西太贵了  🇨🇳🇬🇧  This thing is too expensive
这个东西有点贵  🇨🇳🇬🇧  This thing is a little expensive
贵重的  🇨🇳🇬🇧  Expensive
中国的东西很贵d  🇨🇳🇬🇧  Chinese stuff is very expensived
迪士尼里面的东西都很贵,吃的东西  🇨🇳🇬🇧  Disneys contents are very expensive, eat things
你指的是什么东西贵  🇨🇳🇬🇧  What do you mean is expensive
你指的是什么东西贵  🇨🇳🇬🇧  You mean something expensive
太贵重了  🇨🇳🇬🇧  Its too expensive
贵重物品  🇨🇳🇬🇧  Valuables
拿东西拿东西  🇨🇳🇬🇧  Take things and get things
因为我喜欢的东西很贵  🇨🇳🇬🇧  Because what I like is expensive
尽量别让别人知道自己带了贵重的东西  🇨🇳🇬🇧  Try not to let anyone know theyve got something valuable
东西  🇨🇳🇬🇧  Things
东西  🇨🇳🇬🇧  thing
这里的东西比我们那边贵  🇨🇳🇬🇧  Things here are more expensive than ours
看样子,中国的东西好贵啊!  🇨🇳🇬🇧  It seems that Chinese things are so expensive

More translations for Một cái gì đó đắt tiền

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun