| 一会检票后,车票我带回去报销 🇨🇳 | 🇬🇧 After a check-in, I take the ticket back to reimburse | ⏯ |
| 我报销需要发票 🇨🇳 | 🇬🇧 I am reimbursed for an invoice | ⏯ |
| 报销发票 🇨🇳 | 🇬🇧 Reimbursement invoices | ⏯ |
| 我要报销 🇨🇳 | 🇬🇧 I want reimbursement | ⏯ |
| 我需要报销 🇨🇳 | 🇬🇧 I need reimbursement | ⏯ |
| 你的车票需要报销吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need reimbursement for your ticket | ⏯ |
| 火车票费用报销 🇨🇳 | 🇬🇧 Reimbursement of train ticket expenses | ⏯ |
| 发票用于销账或者报销 🇨🇳 | 🇬🇧 Invoices are used to write off or reimburse | ⏯ |
| 报销 🇨🇳 | 🇬🇧 Reimbursement | ⏯ |
| 报销吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Reimbursement | ⏯ |
| 我走回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill walk back | ⏯ |
| 我们要带走 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to take it | ⏯ |
| 报销问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Reimbursement issues | ⏯ |
| 日常报销 🇨🇳 | 🇬🇧 Daily reimbursement | ⏯ |
| 出差报销 🇨🇳 | 🇬🇧 Travel reimbursement | ⏯ |
| 航空报销 🇨🇳 | 🇬🇧 Aviation reimbursement | ⏯ |
| 报销凭证 🇨🇳 | 🇬🇧 Reimbursement vouchers | ⏯ |
| 我走回去,这里不远 🇨🇳 | 🇬🇧 Im walking back, its not far from here | ⏯ |
| 我凭销售小票去取货 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick up the goods by selling the tickets | ⏯ |
| 我走散了,我要报警 🇨🇳 | 🇬🇧 Im gone, Im going to call the police | ⏯ |
| Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| A more private - ha-vé State of th_ 🇨🇳 | 🇬🇧 A more private - ha-v?State of th_ | ⏯ |
| Luu y Vé hänh l - ghé kä täi 🇨🇳 | 🇬🇧 Luu y V?h?nh l - gh?k?t?i | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |