| 需要过几天才能修好 🇨🇳 | 🇬🇧 It will take a few days to fix it | ⏯ |
| 你去罗嗦,看看能不能修修修好 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to Luo, see if you can fix it | ⏯ |
| 能修就修 🇨🇳 | 🇬🇧 Can repair on the repair | ⏯ |
| 今天晚上Wi-Fi能修好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can Wi-Fi be fixed tonight | ⏯ |
| 这几天你好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you these days | ⏯ |
| 你可能要适应几天 🇨🇳 | 🇬🇧 You may have to get used to it for a few days | ⏯ |
| 修好 🇨🇳 | 🇬🇧 Fix | ⏯ |
| 你好,今天星期几 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, what day is it today | ⏯ |
| 今天肯定会修好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its definitely going to be fixed today | ⏯ |
| 担心好几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Worried for days | ⏯ |
| 害怕好几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Afraid for days | ⏯ |
| 我的心也碎了,你能修好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 My heart is broken, can you fix it | ⏯ |
| 知能修平 🇨🇳 | 🇬🇧 Know how to smooth | ⏯ |
| 好几天没看见你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen you in days | ⏯ |
| 好几天没见你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen you talk in days | ⏯ |
| 你能修改错误吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you modify the error | ⏯ |
| 明年好好玩几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Have fun for a few days next year | ⏯ |
| 修好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its fixed | ⏯ |
| 修好80 🇨🇳 | 🇬🇧 Fix 80 | ⏯ |
| 你住几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days do you stay | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |