| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| 快一点,我们还有很多工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, weve got a lot of work to do | ⏯ |
| 快点工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Work fast | ⏯ |
| 工作地点 🇨🇳 | 🇬🇧 Location | ⏯ |
| 没有,到工作地点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 No, to the workplace | ⏯ |
| 没有工作 🇨🇳 | 🇬🇧 No work | ⏯ |
| 没有工作 🇨🇳 | 🇬🇧 No job | ⏯ |
| 工作中也有很多乐趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a lot of fun at work | ⏯ |
| 快点我的工人还有别的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Hurry upMy workers have other jobs | ⏯ |
| 工作认真点哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Work hard | ⏯ |
| 十点开始工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Start work at ten oclock | ⏯ |
| 几点工作结束 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is the end of the work | ⏯ |
| 你工作到极点 🇨🇳 | 🇬🇧 You work to the extreme | ⏯ |
| 你工作到几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you work | ⏯ |
| 你几点去工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you go to work | ⏯ |
| 下部工作重点 🇨🇳 | 🇬🇧 Lower focus | ⏯ |
| 下步工作重点 🇨🇳 | 🇬🇧 Next step focus | ⏯ |
| 我准备早点睡觉,明天有很多工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to bed early and have a lot of work tomorrow | ⏯ |
| 工作归工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Work to work | ⏯ |
| 制作太多工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Make too many factories | ⏯ |
| 你工作多久了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been working | ⏯ |