| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| 稍微轻点 🇨🇳 | 🇬🇧 Lightly | ⏯ |
| 你可以放松心情,减轻压力 🇨🇳 | 🇬🇧 You can relax and relieve stress | ⏯ |
| 适当的游戏可以减轻压力 🇨🇳 | 🇬🇧 Proper games can reduce stress | ⏯ |
| 我需要减轻压力的,不是静音的 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to relieve the pressure, not the mute | ⏯ |
| 使我们放松,减轻学习上的压力 🇨🇳 | 🇬🇧 Let us relax and reduce the pressure on study | ⏯ |
| 有没有减轻耳朵压力的耳塞 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there earplugs that relieve the pressure on your ears | ⏯ |
| 你的压力太大,这是我给你减轻压力的一种方式 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre under too much pressure, its a way for me to relieve it | ⏯ |
| 减压 🇨🇳 | 🇬🇧 Decompression | ⏯ |
| 减轻 🇨🇳 | 🇬🇧 Reduce | ⏯ |
| 可以稍微轻一点 🇨🇳 | 🇬🇧 It can be a little lighter | ⏯ |
| 购物使人减少压力 🇨🇳 | 🇬🇧 Shopping reduces stress | ⏯ |
| 我明白了,我稍微轻一点 🇨🇳 | 🇬🇧 I see, Im a little lighter | ⏯ |
| 轻微 🇨🇳 | 🇬🇧 Slight | ⏯ |
| 稍微 🇨🇳 | 🇬🇧 Slightly | ⏯ |
| 压力 🇨🇳 | 🇬🇧 Pressure | ⏯ |
| 压力 🇭🇰 | 🇬🇧 Pressure | ⏯ |
| 压力压baby 🇨🇳 | 🇬🇧 Pressure pressure baby | ⏯ |
| 减轻疲惫 🇨🇳 | 🇬🇧 Relieves fatigue | ⏯ |
| 就是稍微轻一点,是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just a little lighter, isnt it | ⏯ |
| 不要28你把肚子稍微减减就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont 28 You can reduce your stomach slightly | ⏯ |