| 我想你了老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  I miss my wife | ⏯ | 
| 老婆我好想你  🇨🇳 | 🇬🇧  Wife, I miss you so much | ⏯ | 
| 我好想你老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  I miss your wife so much | ⏯ | 
| 老婆,我想对你说  🇨🇳 | 🇬🇧  Honey, I want to say to you | ⏯ | 
| 我想你老婆,我爱你老婆。一辈子都爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  I miss your wife, I love you. Love you all my life | ⏯ | 
| 想念 老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  Miss, wife | ⏯ | 
| 你老婆来了  🇨🇳 | 🇬🇧  Your wife is here | ⏯ | 
| 老婆想木木康了  🇨🇳 | 🇬🇧  The wife wants Mukang | ⏯ | 
| 我有老婆了  🇨🇳 | 🇬🇧  I have a wife | ⏯ | 
| 我老婆叫了  🇨🇳 | 🇬🇧  My wife called | ⏯ | 
| 老婆,我爱我老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  My wife, I love my wife | ⏯ | 
| 我想让你做我的老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  I want you to be my wife | ⏯ | 
| 老婆老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  Wife, wife | ⏯ | 
| 你老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  Your wife | ⏯ | 
| 老婆晚上好想你  🇨🇳 | 🇬🇧  My wife misses you all night | ⏯ | 
| 老婆,大叔好想你!  🇨🇳 | 🇬🇧  My wife, Uncle missyou | ⏯ | 
| 想找个老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to find a wife | ⏯ | 
| 你是我老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre my wife | ⏯ | 
| 老婆我爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  I love you, wife | ⏯ | 
| 老婆我爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  Darling I love you | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi thích du lịch  🇻🇳 | 🇬🇧  I love to travel | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳 | 🇬🇧  My normal | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ |