| 你去找我妹妹吧  🇨🇳 | 🇬🇧  You go find my sister | ⏯ | 
| 你是我心爱的妹妹  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre my beloved sister | ⏯ | 
| 我和妹妹在家  🇨🇳 | 🇬🇧  My sister and I are at home | ⏯ | 
| 妹妹很开心  🇨🇳 | 🇬🇧  My sister is very happy | ⏯ | 
| 我和我妹妹在家  🇨🇳 | 🇬🇧  Im at home with my sister | ⏯ | 
| 妹妹妹妹妹妹  🇨🇳 | 🇬🇧  Sister sister | ⏯ | 
| 你妹妹  🇨🇳 | 🇬🇧  Your sister | ⏯ | 
| 你是我妹妹  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre my sister | ⏯ | 
| 妹妹妹妹  🇨🇳 | 🇬🇧  Sister | ⏯ | 
| 我妹妹  🇨🇳 | 🇬🇧  My sister | ⏯ | 
| 你妹妹也很漂亮吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Your sisters beautiful, too | ⏯ | 
| 我妹妹六岁了  🇨🇳 | 🇬🇧  My sisters six years old | ⏯ | 
| 我的妹妹是开心果  🇨🇳 | 🇬🇧  My sister is pistachios | ⏯ | 
| 妹妹你好漂亮妹妹  🇨🇳 | 🇬🇧  Sister You are a beautiful sister | ⏯ | 
| 妹妹妹  🇨🇳 | 🇬🇧  sister | ⏯ | 
| 你的妹妹不是我的妹妹嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  Isnt your sister my sister | ⏯ | 
| 开心妹  🇨🇳 | 🇬🇧  Happy sister | ⏯ | 
| 妹妹你好  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello sister | ⏯ | 
| 你是妹妹  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre a sister | ⏯ | 
| 臭妹妹,臭妹妹  🇨🇳 | 🇬🇧  Skunk sister, skunk sister | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ |