Chinese to Vietnamese

How to say 上班了 in Vietnamese?

Đó là thời gian để đi làm việc

More translations for 上班了

上班了  🇨🇳🇬🇧  Its time to go to work
上班去了  🇨🇳🇬🇧  Im at work
上班了吧  🇨🇳🇬🇧  Is it at work
上班了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at work
我上班了  🇨🇳🇬🇧  Im at work
我去上班了  🇨🇳🇬🇧  I went to work
我要上班了  🇨🇳🇬🇧  Im going to work
马上下班了  🇨🇳🇬🇧  The horses commuting
我都上班了  🇨🇳🇬🇧  Im at work
我在上班了  🇨🇳🇬🇧  Im at work
要上班了吧  🇨🇳🇬🇧  Its time to go to work
你上班了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at work
你在上班了  🇨🇳🇬🇧  Youre at work
你上班了几年了  🇨🇳🇬🇧  Youve been working for years
上班下班  🇨🇳🇬🇧  To and from work
上班  🇨🇳🇬🇧  go to work
上班  🇨🇳🇬🇧  Work
上班  🇨🇳🇬🇧  Work
班上  🇨🇳🇬🇧  In class
Benah,早上好,上班了吗  🇨🇳🇬🇧  Benah, good morning

More translations for Đó là thời gian để đi làm việc

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against