| 我想要芥末 🇨🇳 | 🇬🇧 I want mustard | ⏯ |
| 芥末 🇨🇳 | 🇬🇧 Mustard | ⏯ |
| 芥末 🇨🇳 | 🇬🇧 Mustard | ⏯ |
| 芥末酱 🇨🇳 | 🇬🇧 Mustard sauce | ⏯ |
| 芥末酱 🇨🇳 | 🇬🇧 Mustard | ⏯ |
| 牛油果??芥末 🇨🇳 | 🇬🇧 Avocados? Mustard | ⏯ |
| 芥末鱿鱼丝 🇨🇳 | 🇬🇧 Mustard squid silk | ⏯ |
| 法式芥末汁 🇨🇳 | 🇬🇧 French mustard juice | ⏯ |
| 你吃过芥末么 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever eaten mustard | ⏯ |
| 我周末需要加班 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to work overtime on weekends | ⏯ |
| 芥末你会吃的来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you eat mustard | ⏯ |
| 周末需要上班 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to go to work on weekends | ⏯ |
| 芥末酱,千岛酱,番茄酱 🇨🇳 | 🇬🇧 Mustard, Thousand Island Sauce, Tomato Sauce | ⏯ |
| 我们周末需要练习吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do we need practice on the weekend | ⏯ |
| 周末需要打扫卧室 🇨🇳 | 🇬🇧 The bedroom needs to be cleaned on weekends | ⏯ |
| 哦,我想要一份三文鱼套餐,请问有芥末吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Id like a salmon set | ⏯ |
| 芥辣 🇨🇳 | 🇬🇧 Mustard Spicy | ⏯ |
| 芥菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Mustard | ⏯ |
| 2.周末需要打扫卧室 🇨🇳 | 🇬🇧 2. Need to clean the bedroom on weekends | ⏯ |
| 芥子记 🇨🇳 | 🇬🇧 Mustard | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |