Chinese to Vietnamese

How to say 嗯,好吧,随便你 in Vietnamese?

Vâng, tất cả các quyền, bất cứ điều gì bạn muốn

More translations for 嗯,好吧,随便你

随便你吧  🇨🇳🇬🇧  Whatever you want
随便吧  🇨🇳🇬🇧  Whatever you want
随便你选吧  🇨🇳🇬🇧  Whatever you choose
随便吧,你高兴就好  🇨🇳🇬🇧  Whatever you want, youre happy
随便吃吧!  🇨🇳🇬🇧  Eat whatever you want
随便吃吧  🇨🇳🇬🇧  Just eat
嗯、好吧  🇨🇳🇬🇧  Well, all right
随便你  🇨🇳🇬🇧  Whatever you want
随你便  🇨🇳🇬🇧  Whatever you do
你随便  🇨🇳🇬🇧  Youre casual
随便你  🇨🇳🇬🇧  Whatever you want
请随便吃些吧  🇨🇳🇬🇧  Please eat anything
随便点点吃吧!  🇨🇳🇬🇧  Just eat it
随便聊好事  🇨🇳🇬🇧  Talk about good things
随便点好了  🇨🇳🇬🇧  Just do it
那随便你  🇨🇳🇬🇧  Thats whatever you want
你好嗯嗯  🇨🇳🇬🇧  Hello um
随便  🇨🇳🇬🇧  Whatever you want
随便  🇨🇳🇬🇧  casual
随便  🇨🇳🇬🇧  Whatever you want

More translations for Vâng, tất cả các quyền, bất cứ điều gì bạn muốn

Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hi Vâng  🇨🇳🇬🇧  Hi V?ng
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English