| 我介绍了两个案子给他做 🇨🇳 | 🇬🇧 I introduced two cases to him | ⏯ |
| 我给你介绍个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill introduce you to someone | ⏯ |
| 介绍个美女给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Introduce me a beautiful woman | ⏯ |
| 给我介绍个美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me a beautiful woman | ⏯ |
| 我们回去了,给你介绍人 🇨🇳 | 🇬🇧 Were back, introducing you | ⏯ |
| 让我给大家介绍一下他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me introduce them to you | ⏯ |
| 给我介绍这个岗位 🇨🇳 | 🇬🇧 Introduce me to this position | ⏯ |
| 给我介绍个你们老缅美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me about your old Burmese beauty | ⏯ |
| 先给你做个自我介绍 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill introduce yourself first | ⏯ |
| 你会了我再给你介绍 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll introduce me to you again | ⏯ |
| 还有其他能给我介绍吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything else I can introduce | ⏯ |
| 我向你们介绍 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to introduce you | ⏯ |
| 来个自我介绍 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets introduce yourself | ⏯ |
| 你可以介绍给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You can introduce it to me | ⏯ |
| 我给你介绍一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill introduce you to you | ⏯ |
| 介绍 🇨🇳 | 🇬🇧 Introduced | ⏯ |
| 介绍 🇨🇳 | 🇬🇧 introduce | ⏯ |
| shirnin给我介绍的这个岗位 🇨🇳 | 🇬🇧 This position that Shirnin introduced me to | ⏯ |
| 薛宁给我介绍这个岗位 🇨🇳 | 🇬🇧 Xue Ning introduced me to this position | ⏯ |
| 后来Jimmy把你介绍给我了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Jimmy introduced you to me | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |