| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| 死亡 🇨🇳 | 🇬🇧 Death | ⏯ |
| 死亡是解脱 🇨🇳 | 🇬🇧 Death is a relief | ⏯ |
| 导致死亡 🇨🇳 | 🇬🇧 cause death | ⏯ |
| 有病死亡 🇨🇳 | 🇬🇧 Sick and dead | ⏯ |
| What art死亡 🇨🇳 | 🇬🇧 What art died | ⏯ |
| 死亡是一种解脱 🇨🇳 | 🇬🇧 Death is a relief | ⏯ |
| 面骑士死亡 🇨🇳 | 🇬🇧 Face Knight died | ⏯ |
| 恋骑士死亡 🇨🇳 | 🇬🇧 Love knight death | ⏯ |
| 死亡是解脱,先死后生,才是王者 🇨🇳 | 🇬🇧 Death is liberation, after death, is the king | ⏯ |
| 死亡的病原体 🇨🇳 | 🇬🇧 Dead pathogens | ⏯ |
| 假面骑士死亡 🇨🇳 | 🇬🇧 The masked knight died | ⏯ |
| 生存还是死亡,这是个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Survival or death is a question | ⏯ |
| 死亡不是离别,遗忘才是真正的离别 🇨🇳 | 🇬🇧 Death is not parting, forgetting is true parting | ⏯ |
| 死亡这个裤子想要两条 🇨🇳 | 🇬🇧 Death This pair of pants wants two | ⏯ |
| 你将为了这一切而死亡 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to die for all this | ⏯ |
| 死亡他们只希望你健康 🇨🇳 | 🇬🇧 They just want you to be healthy | ⏯ |
| 死亡从来就不是真正的离别,遗忘才是 🇨🇳 | 🇬🇧 Death is never a true parting, forgetting is | ⏯ |
| 亡者 🇨🇳 | 🇬🇧 Dead | ⏯ |
| 伤亡 🇨🇳 | 🇬🇧 Casualties | ⏯ |
| 亡灵 🇨🇳 | 🇬🇧 Undead | ⏯ |