| 我需要出去一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to get out for a moment | ⏯ |
| 我需要看一下油表 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to look at the oil gauge | ⏯ |
| 我需要看一下试用装 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to look at the trial dress | ⏯ |
| 要我上去看一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want me to go up and have a look | ⏯ |
| 我去看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take a look | ⏯ |
| 我看你需要去医院看一下你的脑袋 🇨🇳 | 🇬🇧 I think you need to go to the hospital and look at your head | ⏯ |
| 我需要看一下你的手机 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to look at your cell phone | ⏯ |
| 我需要看一下你的邮件 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to look at your mail | ⏯ |
| 我需要去看医生 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to see a doctor | ⏯ |
| 你要去看一下嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to have a look | ⏯ |
| 我们需要下去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do we need to go down | ⏯ |
| 等一下要不要去看看汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, do you want to see the car | ⏯ |
| 我要看一下线 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to look at the line | ⏯ |
| 一会我去查一下看看钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill check the money | ⏯ |
| 我需要冷静一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to calm down | ⏯ |
| 我需要再吐一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to throw up again | ⏯ |
| 我需要等一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I need to wait | ⏯ |
| 我需要操作一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to do it | ⏯ |
| 我需要计算一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to calculate it | ⏯ |
| 我需要对比一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to compare | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |