| 那我要睡觉了,喝酒喝多了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Im going to sleep, Drink Too Much | ⏯ |
| 晚上早点睡觉,我要去睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed early at night, Im going to bed | ⏯ |
| 喝酒睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink and sleep | ⏯ |
| 晚上我要睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to bed at night | ⏯ |
| 晚上就准备睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im ready to go to bed at night | ⏯ |
| 不要看了,去睡觉,就不饿了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont look, go to sleep, not hungry | ⏯ |
| 晚上又去喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 And drink ingres son | ⏯ |
| 你晚上睡觉不要包 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont want to pack your sleep at night | ⏯ |
| 你晚上喝酒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you drink at night | ⏯ |
| 晚上睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep at night | ⏯ |
| 你晚上要少喝一点,会睡不着觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll drink less at night and you wont be able to sleep | ⏯ |
| 晚上要不要出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go out at night | ⏯ |
| 你喝了酒就上不了床了 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant get to bed if you drink | ⏯ |
| 不要喝酒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont drink | ⏯ |
| 晚上睡不好觉他 🇨🇳 | 🇬🇧 He cant sleep well at night | ⏯ |
| 我要去睡觉了,我要去睡午觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to bed, Im going to go to bed | ⏯ |
| 我上去睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went up to bed | ⏯ |
| 你白天在店里睡觉,晚上就睡不着了 🇨🇳 | 🇬🇧 You sleep in the store during the day and you cant sleep at night | ⏯ |
| 晚上要不要一起喝点啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like a beer for the evening | ⏯ |
| 我晚上睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I sleep at night | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
| Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |