| 就是每年体检一次,没事也要体检 🇨🇳 | 🇬🇧 Is an annual physical examination, nothing also need a medical check-up | ⏯ |
| 我必须做作业 🇨🇳 | 🇬🇧 I must do my homework | ⏯ |
| 我们现在必须做作业 🇨🇳 | 🇬🇧 We must do our homework now | ⏯ |
| 他每个晚上必须做作业 🇨🇳 | 🇬🇧 He must do his homework every evening | ⏯ |
| 她每天晚上必须做作业 🇨🇳 | 🇬🇧 She must do her homework every night | ⏯ |
| 我必须做的 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to do it | ⏯ |
| 我们现在必须做作业吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do we have to do our homework now | ⏯ |
| 我必须做我的家庭作业 🇨🇳 | 🇬🇧 I must do my homework | ⏯ |
| 我必须做我的寒假作业 🇨🇳 | 🇬🇧 I must do my winter vacation homework | ⏯ |
| 我必须做家庭作业 🇨🇳 | 🇬🇧 I must do my homework | ⏯ |
| 食品行业的线索是-2% 🇨🇳 | 🇬🇧 The food industrys lead is -2% | ⏯ |
| 我必须做 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to do it | ⏯ |
| 我必须做完我的家庭作业 🇨🇳 | 🇬🇧 I must finish my homework | ⏯ |
| 我现在必须做作业吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I have to do my homework now | ⏯ |
| 每四年举行一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Held every four years | ⏯ |
| 凯蒂必须先做作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Katie has to do her homework first | ⏯ |
| 起飞前必须做BSI检查 🇨🇳 | 🇬🇧 BSI checks must be done before departure | ⏯ |
| 做体检 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a medical check-up | ⏯ |
| 每年一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Once a year | ⏯ |
| 我们接下工作,冷冻机补水每一次开机必须检查一下 🇨🇳 | 🇬🇧 We take over the job, the freezer rehydration every time you start up must check | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |