| Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| 睡得很香 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep well | ⏯ |
| 某人睡得很香 🇨🇳 | 🇬🇧 Someone sleeps soundly | ⏯ |
| 睡得太香 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep too well | ⏯ |
| 睡得真香啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a good nights sleep | ⏯ |
| 我睡得很好 🇨🇳 | 🇬🇧 I sleep well | ⏯ |
| 我昨天睡得很早 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to bed early yesterday | ⏯ |
| 我昨晚睡得很好 🇨🇳 | 🇬🇧 I slept well last night | ⏯ |
| 我昨天睡得很好 🇨🇳 | 🇬🇧 I slept well yesterday | ⏯ |
| 睡得很好哦 🇨🇳 | 🇬🇧 I slept well | ⏯ |
| 不是应该睡得更香吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Shouldnt you sleep better | ⏯ |
| 我得睡了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to go to sleep | ⏯ |
| 很香 🇨🇳 | 🇬🇧 Very fragrant | ⏯ |
| 你觉得香不香 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont think its fragrant | ⏯ |
| 杰克昨天睡得很多 🇨🇳 | 🇬🇧 Jack slept a lot yesterday | ⏯ |
| 我睡得并不好 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt sleep well | ⏯ |
| 早上喝酒了。睡得很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been drinking in the morning. I slept well | ⏯ |
| 我很晚才睡 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to bed late | ⏯ |
| 我睡了很久很久 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been sleeping a long time | ⏯ |
| 睡得不好 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont sleep well | ⏯ |
| 睡得好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you sleep well | ⏯ |