| 去玩吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go play | ⏯ |
| 你玩吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You play | ⏯ |
| 去酒吧玩去啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the bar | ⏯ |
| 我睡觉了!你去玩吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Im asleep! You go play | ⏯ |
| 去玩吧打游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Go play the game | ⏯ |
| 玩吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets play | ⏯ |
| 你带我去找姐姐玩吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You take me to play with my sister | ⏯ |
| 你去那边玩吧,我很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 You go over there and play, Im busy | ⏯ |
| 你不喜欢去酒吧玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you like going to the bar | ⏯ |
| 你自己玩吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Play by yourself | ⏯ |
| 我们去玩足球吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go play football | ⏯ |
| 咱们一起去玩吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets play together | ⏯ |
| 我们出去玩儿吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go out and play | ⏯ |
| 我們去公園玩吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go play in the park | ⏯ |
| 我们去哪里玩吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go where to play | ⏯ |
| 你去吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You go | ⏯ |
| 你去跳舞吧,玩得开心点! 🇨🇳 | 🇬🇧 Go dancing and have fun | ⏯ |
| 你玩去吧,我休息了,晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 You play, Im resting, good night | ⏯ |
| 我想叫你一起去酒吧玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to go to the bar | ⏯ |
| 好玩吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Have fun | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |