| 我快回来的时候给你发信息  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill send you a message when I get back | ⏯ | 
| 回来的时候发微信给我  🇨🇳 | 🇬🇧  Send me a weed when I come back | ⏯ | 
| 航班信息发给我  🇨🇳 | 🇬🇧  The flight information was sent to me | ⏯ | 
| 晚上我到了给你发信息  🇨🇳 | 🇬🇧  Im here to send you a message at night | ⏯ | 
| 昨晚你给我发信息的时候我已经睡着了  🇨🇳 | 🇬🇧  I was asleep when you sent me a message last night | ⏯ | 
| 我晚上忙好了给你发信息  🇨🇳 | 🇬🇧  Im busy at night to send you a message | ⏯ | 
| 晚上的时候回去  🇨🇳 | 🇬🇧  Go back in the evening | ⏯ | 
| 昨晚你给我发信息的时候太晚了,我已经睡觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  It was too late to send me a message last night | ⏯ | 
| 我以为你不想再给我发信息了  🇨🇳 | 🇬🇧  I thought you didnt want to send me any more messages | ⏯ | 
| 我晚上工作完了给你发信息  🇨🇳 | 🇬🇧  Im done working at night to send you a message | ⏯ | 
| 累的时候发个微信给我  🇨🇳 | 🇬🇧  Send me a WeChat when im tired | ⏯ | 
| 因为我不想在休息的时候回复我客戶的信息  🇨🇳 | 🇬🇧  Because I dont want to reply to my clients message at the break | ⏯ | 
| Masha,不好意思,您信息给我的时候没空,今晚回家才看到的信息  🇨🇳 | 🇬🇧  Masha, Im sorry, you didnt have time for my message, ill be home tonight | ⏯ | 
| 晚上回来发我们微信  🇨🇳 | 🇬🇧  Come back in the evening to send us WeChat | ⏯ | 
| 我会经常给你发信息,发视频,想我了就给我信息  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill always send you messages, videos, and give me messages when I want to | ⏯ | 
| 我觉得休息的时候比上班的时候还累  🇨🇳 | 🇬🇧  I feel more tired from rest than at work | ⏯ | 
| 晚上什么时候休息  🇨🇳 | 🇬🇧  What time to rest in the evening | ⏯ | 
| 傀儡的时候发个微信给我  🇨🇳 | 🇬🇧  Send me a WeChat when the puppet is a puppet | ⏯ | 
| 你有空把航班信息微信发给我  🇨🇳 | 🇬🇧  You are free to send me a weChat about your flight | ⏯ | 
| 最晚什么时候给我消息  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me the news at the latest | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |