| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| 你早点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to bed earlier | ⏯ |
| 早点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed early | ⏯ |
| 早点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep early | ⏯ |
| 去看医生 🇨🇳 | 🇬🇧 See a doctor | ⏯ |
| 去看医生! 🇨🇳 | 🇬🇧 See a doctor | ⏯ |
| 早点睡觉吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed early | ⏯ |
| 晚上早点睡觉,我要去睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed early at night, Im going to bed | ⏯ |
| 那你早点睡觉吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, you go to bed earlier | ⏯ |
| 你也早点睡觉吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to bed early, too | ⏯ |
| 你应该早点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 You should go to bed early | ⏯ |
| 儿子早点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 The son went to bed early | ⏯ |
| 记得早点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember to go to bed early | ⏯ |
| 早点睡觉好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to go to bed early | ⏯ |
| 好吧,早点睡觉! 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, go to bed early | ⏯ |
| 去医院看医生吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the hospital and see a doctor | ⏯ |
| 老师你要早点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Teacher, you should go to bed early | ⏯ |
| 我带你去看医生 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to the doctor | ⏯ |
| 你最好去看医生 🇨🇳 | 🇬🇧 Youd better see a doctor | ⏯ |
| 不。我要睡觉,晚安,你早点睡 🇨🇳 | 🇬🇧 No. Im going to sleep, good night, you go to bed early | ⏯ |
| 一夜早点睡觉吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed early all night | ⏯ |