| 找住的地方去吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a place to live | ⏯ |
| 我想找一个住宿的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a place to stay | ⏯ |
| 住的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to live | ⏯ |
| 我想找一个住的地方,你能帮我找一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a place to live, can you help me find it | ⏯ |
| 你希望找个爱干净的人 🇨🇳 | 🇬🇧 You want someone who loves clean | ⏯ |
| 我希望找个爱干净的人 🇨🇳 | 🇬🇧 I want someone who loves clean | ⏯ |
| 我先去找住宿的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find a place to stay first | ⏯ |
| 干净的 🇨🇳 | 🇬🇧 Clean | ⏯ |
| 找间干净点的房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a clean room | ⏯ |
| 等一下我们还要去找住的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, were going to find a place to live | ⏯ |
| 我住的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where I live | ⏯ |
| 我去外面找地方住 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going outside to find a place to live | ⏯ |
| 这个友好之后,把它放在干净的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 After this friendly, put it in a clean place | ⏯ |
| 地球上有很多地方干净又漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 There are many places on the earth that are clean and beautiful | ⏯ |
| 干净 🇨🇳 | 🇬🇧 clean | ⏯ |
| 干净 🇨🇳 | 🇬🇧 Clean | ⏯ |
| 找个地方停车 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a place to park | ⏯ |
| 那你找个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you find a place | ⏯ |
| 不干净的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not clean | ⏯ |
| 你是个干净的人 🇨🇳 | 🇬🇧 You are a clean man | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |