| 请问转机往哪个方向走 🇨🇳 | 🇬🇧 In which direction is the transfer | ⏯ |
| 大学往哪个方向 🇨🇳 | 🇬🇧 Which way does the university go | ⏯ |
| 海边往哪走 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the beach | ⏯ |
| 去马耳他转机往哪个方向走 🇨🇳 | 🇬🇧 Which direction is the transfer to Malta | ⏯ |
| 请问这个地址在哪里?往哪个方向走 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is this address, please? Which way | ⏯ |
| 进关卡往哪个方向进 🇨🇳 | 🇬🇧 Which direction to go in the level | ⏯ |
| 波士顿大学往哪个方向 🇨🇳 | 🇬🇧 Which way does Boston University go | ⏯ |
| 前面往哪个方向走?你拿手指给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Which way is going? You give me your finger | ⏯ |
| 去海边往哪里走 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to go by the sea | ⏯ |
| 哪个不是海鲜 🇨🇳 | 🇬🇧 Which is not seafood | ⏯ |
| 我们想往一个方向一起 🇨🇳 | 🇬🇧 We want to go in one direction together | ⏯ |
| 我们想一起往一个方向 🇨🇳 | 🇬🇧 We want to go in one direction together | ⏯ |
| 往哪走 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you go | ⏯ |
| 一条街 🇨🇳 | 🇬🇧 A street | ⏯ |
| 往哪里走 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to go | ⏯ |
| 往哪边走 🇨🇳 | 🇬🇧 Which way to go | ⏯ |
| 沿着这条街一直走 🇨🇳 | 🇬🇧 Go straight down this street | ⏯ |
| 哪个海鲜比较好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Which seafood is better to eat | ⏯ |
| 向往 🇨🇳 | 🇬🇧 Yearning for | ⏯ |
| 设备的开门方向是哪个方向 🇨🇳 | 🇬🇧 What direction does the device open | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |