| 怕时间不太够  🇨🇳 | 🇬🇧  Im afraid time isnt enough | ⏯ | 
| 他怕时间太短了  🇨🇳 | 🇬🇧  He is afraid that the time is too short | ⏯ | 
| 我困了,怕睡过时间  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sleepy, Im afraid Im sleeping | ⏯ | 
| 口岸  🇨🇳 | 🇬🇧  Port | ⏯ | 
| 等到时间太晚了才  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait till its too late | ⏯ | 
| 时间过的太慢长了  🇨🇳 | 🇬🇧  Time is too long | ⏯ | 
| 等到时间太晚了才知  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait till its too late to know | ⏯ | 
| 时间过了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its time | ⏯ | 
| 不了,太晚了  🇨🇳 | 🇬🇧  No, its too late | ⏯ | 
| 时间太短了  🇨🇳 | 🇬🇧  The time is too short | ⏯ | 
| 时间太长了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its been too long | ⏯ | 
| 时间太长了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its too long | ⏯ | 
| 时间太久了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its been too long | ⏯ | 
| 间隔时间太短了  🇨🇳 | 🇬🇧  The interval is too short | ⏯ | 
| 时间害怕来不及  🇨🇳 | 🇬🇧  Time is too late | ⏯ | 
| 等着我,时间不会太长了  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait ingres for me, it wont be too long | ⏯ | 
| 出境口岸  🇨🇳 | 🇬🇧  Exit ports | ⏯ | 
| 拱北口岸  🇨🇳 | 🇬🇧  Arch North Port | ⏯ | 
| 太可怕了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its terrible | ⏯ | 
| 要不我们去福田口岸  🇨🇳 | 🇬🇧  Do we want us to go to the Fukuda port | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Thương quá  🇨🇳 | 🇬🇧  Th?ng qu | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Qua Tết Việt Nam  🇨🇳 | 🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ |