| 我要走了,地点点一下,我要走了,等下结束再点 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to go, Im going to point, Im going to go, Im going to wait until the end | ⏯ |
| 我要走了,点一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Im leaving, click | ⏯ |
| 在等一下,快了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, its almost there | ⏯ |
| 快点走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on | ⏯ |
| 点一下就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just click | ⏯ |
| 等一下不要走了。谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, dont go. Thank you | ⏯ |
| 走快一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Go faster | ⏯ |
| 可以!您要等下 🇨🇳 | 🇬🇧 OK! Youd like to wait | ⏯ |
| 啦啦啦,来了啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦哎呀图写一下这个写一下吸脂诶m 🇨🇳 | 🇬🇧 啦啦啦,来了啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦哎呀图写一下这个写一下吸脂诶m | ⏯ |
| 可不可以快一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you be faster | ⏯ |
| 可以快一点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you hurry up | ⏯ |
| 不可以快一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Not faster | ⏯ |
| 你要快点,不然等一下时间到了 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to hurry up, or wait until the time is up | ⏯ |
| 等一下我就走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be gone when I wait | ⏯ |
| 等一下,然后就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, then youll be fine | ⏯ |
| 太可不可以快一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you hurry up | ⏯ |
| 走快一点儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Go faster | ⏯ |
| 菜可以上快一点 🇨🇳 | 🇬🇧 The dish can be faster | ⏯ |
| 等一下去也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute or so | ⏯ |
| 可以稍等我一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You can wait a minute for me | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
| Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |