| 这个是干嘛用的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats this for | ⏯ |
| 这三个是干嘛用的 🇨🇳 | 🇬🇧 What are these three for | ⏯ |
| 这种男人要来干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats this man coming for | ⏯ |
| 租的干嘛用 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the use of rent | ⏯ |
| 干嘛那 🇨🇳 | 🇬🇧 Why is that | ⏯ |
| 你干嘛来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you here | ⏯ |
| 你来这里是干嘛的 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing here | ⏯ |
| 你问这个干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you asking this | ⏯ |
| 你来干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing here | ⏯ |
| 干嘛来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you here | ⏯ |
| 你是来干嘛的 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing here | ⏯ |
| 干嘛不用谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you thank you | ⏯ |
| 干嘛干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
| 那你在干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Then what are you doing | ⏯ |
| 那你想干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Then what do you want | ⏯ |
| 动车上这个到底干嘛用的啊?难道就我一个人不知道干嘛用的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the use of this in the car? Is it just that I dont know what to use | ⏯ |
| 这个不用了嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you use this | ⏯ |
| 你干嘛干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
| 这种的五个那个36510个 🇨🇳 | 🇬🇧 The five of these are 36,510 | ⏯ |
| 干嘛呢干嘛呢干嘛呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why, why | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |