| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| t khâu DANG NHÂp Quên mât khâu 🇨🇳 | 🇬🇧 t khu DANG NH?p Qu?n mt kh?u | ⏯ |
| Nhâp mât khâu DANG NHÂp Quên mât khâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?p m?t khu DANG NH?p Qu?n mt kh?u | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| 但是我不想接受它 🇨🇳 | 🇬🇧 But I dont want to accept it | ⏯ |
| 所以我希望你记住它 🇨🇳 | 🇬🇧 So I want you to remember it | ⏯ |
| 我忘记了它的名字 🇨🇳 | 🇬🇧 I forgot its name | ⏯ |
| 我把它忘记到家里了 🇨🇳 | 🇬🇧 I forgot it at home | ⏯ |
| 忘记把它放进去了 🇨🇳 | 🇬🇧 I forgot to put it in | ⏯ |
| 它可以让我忘记生活的烦恼 🇨🇳 | 🇬🇧 It can make me forget the troubles of life | ⏯ |
| 忘了它吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Forget it | ⏯ |
| 所以你接受我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So you accept me | ⏯ |
| 所以我要学好它 🇨🇳 | 🇬🇧 So Im going to learn it | ⏯ |
| 我想买它 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| 我想吃它 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to eat it | ⏯ |
| 它长得非常可爱,所以我喜欢它 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very cute, so I like it | ⏯ |
| 组织者忘记忘记忘记我 🇨🇳 | 🇬🇧 Organizers forget to forget me | ⏯ |
| 所以牛生它的气 🇨🇳 | 🇬🇧 So the cow is angry with it | ⏯ |
| 所以它是圆形的 🇨🇳 | 🇬🇧 So its round | ⏯ |
| 我怕它直接连接了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid its connected directly | ⏯ |
| 所以,我认为它很有用 🇨🇳 | 🇬🇧 So, I think its useful | ⏯ |
| 我想照顾它 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to take care of it | ⏯ |
| 我只想要它 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want it | ⏯ |
| 我想叫它Sun 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to call it Sun | ⏯ |