| 我要去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to play | ⏯ |
| 我要去北京去玩一玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Beijing to play | ⏯ |
| 我要出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going out to play | ⏯ |
| 我要出去玩了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going out to play | ⏯ |
| 我要去美国玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to play in America | ⏯ |
| 我要去玩滑板车 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to go skateboarding | ⏯ |
| 我今天要出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going out to play today | ⏯ |
| 那我要去海边玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Im going to play by the sea | ⏯ |
| 哈哈,我要出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Haha, Im going out to play | ⏯ |
| 我去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to play | ⏯ |
| 要出去玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to go out and play | ⏯ |
| 要不要来中国玩啊?我带你去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to come to China to play? Ill take you to play | ⏯ |
| 我真要去那里游玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I really want to go there to play | ⏯ |
| 我明天要去英国玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to england tomorrow | ⏯ |
| 你明天要去哪里玩?我想去山上玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going to play tomorrow? I want to go to the mountains | ⏯ |
| 去玩儿玩儿,去玩一玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Go play, go play | ⏯ |
| 我想去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to play | ⏯ |
| 接我去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me to play | ⏯ |
| 你要去哪里玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going to play | ⏯ |
| 你要出去玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going out to play | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |