| 你好,可以帮我拿一下东西吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, can you get something for me | ⏯ | 
| 下来帮我拿东西  🇨🇳 | 🇬🇧  Come down and help me with something | ⏯ | 
| 等一下我拿东西  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait, Ill get something | ⏯ | 
| 可以给我们拿下来试一下吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you give us a try | ⏯ | 
| 下午可以拿吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I get it this afternoon | ⏯ | 
| 我拿完东西 很快下来  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill get my stuff and get down soon | ⏯ | 
| 你下来拿一下吧  🇨🇳 | 🇬🇧  You come down and get it | ⏯ | 
| 你稍等一下,我去拿东西  🇨🇳 | 🇬🇧  You wait, Ill get something | ⏯ | 
| 可以上来一下吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you come up there for a minute | ⏯ | 
| 等我一下,我去拿东西  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait for me, Ill get something | ⏯ | 
| 东西我放这里,等下过来拿是否可以  🇨🇳 | 🇬🇧  Something Ill put here, wait and see if I can | ⏯ | 
| 上去一下,再下来,有东西给你  🇨🇳 | 🇬🇧  Go up, come down again, have something for you | ⏯ | 
| 今下午拿,可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Take it this afternoon, will you | ⏯ | 
| 背不下来东西  🇨🇳 | 🇬🇧  Cant carry down things | ⏯ | 
| 拿东西拿东西  🇨🇳 | 🇬🇧  Take things and get things | ⏯ | 
| 那可以认识一下吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you get to know each other | ⏯ | 
| 那稍等一下可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you wait a minute | ⏯ | 
| 可以拿去试一下  🇨🇳 | 🇬🇧  You can take it for a try | ⏯ | 
| 你可以帮我拿一下快递吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you help me with the courier | ⏯ | 
| 好的,那我等一下直接到酒店来拿东西  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, so Ill wait a minute and go straight to the hotel to get something | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ |