| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| 我妈妈家 🇨🇳 | 🇬🇧 My mothers house | ⏯ |
| 我家在附近 🇨🇳 | 🇬🇧 My home is nearby | ⏯ |
| 在我家附近 🇨🇳 | 🇬🇧 Its near my house | ⏯ |
| 妈妈家 🇨🇳 | 🇬🇧 Moms | ⏯ |
| 他在我妈妈的老家 🇨🇳 | 🇬🇧 He is in my mothers hometown | ⏯ |
| 明天你妈妈在家 🇨🇳 | 🇬🇧 Your mothers home tomorrow | ⏯ |
| 家兴妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Homexing mother | ⏯ |
| 就在我家附近 🇨🇳 | 🇬🇧 Its near my home | ⏯ |
| 他在我家附近 🇨🇳 | 🇬🇧 He is near my home | ⏯ |
| 我妈妈回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 My mothers home | ⏯ |
| 你妈在家 🇨🇳 | 🇬🇧 Your mothers home | ⏯ |
| 妈妈是妈妈我妈妈我知道妈妈是妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom is mother my mother I know mother is mother | ⏯ |
| 卡拉妈妈也在家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is Carlas mother home, too | ⏯ |
| 我爱妈妈妈妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 I love Mom and Mother | ⏯ |
| 我家有爸爸妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 My family has a mother and father | ⏯ |
| 我经常帮我妈妈在家里做家务 🇨🇳 | 🇬🇧 I often help my mother do housework at home | ⏯ |
| 我在妈妈家,想你。我没出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at my mothers house, Miss you. I didnt go out | ⏯ |
| 我家在学校附近 🇨🇳 | 🇬🇧 My home is near the school | ⏯ |
| 我家在学校附近 🇨🇳 | 🇬🇧 My house is near the school | ⏯ |
| 我的家在海附近 🇨🇳 | 🇬🇧 My home is near the sea | ⏯ |