Vietnamese to Chinese

How to say Vâng vừa nấy tôi bận in Chinese?

我很忙

More translations for Vâng vừa nấy tôi bận

Hi Vâng  🇨🇳🇬🇧  Hi V?ng
Cai.dua.con.gai.tôi. Vừa. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day  🇨🇳🇬🇧  Cai.dua.con.gai.ti. V.a. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me

More translations for 我很忙

我很忙  🇨🇳🇬🇧  Im busy
我很忙的  🇨🇳🇬🇧  Im busy
我们很忙  🇨🇳🇬🇧  Were busy
不,我很忙  🇨🇳🇬🇧  No, Im busy
很忙  🇨🇳🇬🇧  Very busy
周五我很忙  🇨🇳🇬🇧  Im busy on Friday
我真的很忙  🇨🇳🇬🇧  Im really busy
是的,我很忙  🇨🇳🇬🇧  Yes, Im busy
我星期很忙  🇨🇳🇬🇧  Ive had a busy week
我今天很忙  🇨🇳🇬🇧  Im busy today
他很忙  🇨🇳🇬🇧  He is very busy
你很忙  🇨🇳🇬🇧  Youre busy
我星期天很忙  🇨🇳🇬🇧  Im busy on Sunday
我在周五很忙  🇨🇳🇬🇧  Im busy on Friday
我星期五很忙  🇨🇳🇬🇧  Im busy on Friday
星期五我很忙  🇨🇳🇬🇧  Im busy on Friday
我星期一很忙  🇨🇳🇬🇧  Im busy on Monday
我很忙,没时间  🇨🇳🇬🇧  Im busy, I dont have time
所以我们很忙  🇨🇳🇬🇧  So were busy
我很乐意帮忙  🇨🇳🇬🇧  Id be happy to help